Trung tâm du học Hàn Quốc K HUB EDU tự hào giới thiệu Đại học Hanyang – một trong những ngôi trường danh tiếng bậc nhất xứ sở kim chi. Với bề dày lịch sử và chất lượng đào tạo xuất sắc, Hanyang là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế mong muốn trải nghiệm môi trường giáo dục đẳng cấp.
🏛 Hai cơ sở hiện đại tại Seoul và Gyeonggi
Đại học Hanyang sở hữu hai khuôn viên chính tọa lạc tại Seoul (trung tâm kinh tế – văn hóa) và Gyeonggi (khu vực phát triển công nghệ cao), mang đến cho sinh viên môi trường học tập đa dạng cùng cơ hội thực tập tại các tập đoàn hàng đầu.

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC – 한양대학교

| » Tên tiếng Anh: Hanyang University
» Tên tiếng Hàn: 한양대학교 » Năm thành lập: 1939 » Số lượng sinh viên: ~34,000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 7,200,000 KRW/ năm (4 kỳ) (mới nhất 2025) » Phí KTX: ~1,476,000KRW/ kỳ (phòng 2 người, không gồm phí ăn)
» Website: hanyang.ac.kr |
.
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC
1. Tổng quan về trường Đại học Hanyang
Đại học Hanyang – cái tên mang đậm dấu ấn lịch sử, bắt nguồn từ tên gọi của thủ đô Seoul dưới thời triều đại Chosun. Với triết lý giáo dục “Tình yêu trong hành động và chân lý”, Hanyang không chỉ là nơi đào tạo kiến thức mà còn là môi trường nuôi dưỡng những giá trị nhân văn sâu sắc.
Tiền thân của trường là Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ, thành lập năm 1939, đánh dấu bước khởi đầu của một trong những ngôi trường hàng đầu Hàn Quốc. Đến năm 1979, Hanyang mở rộng quy mô với việc thành lập cơ sở tại Ansan, đồng thời trở thành trung tâm nghiên cứu trọng điểm trong các dự án phát triển quốc gia.
Điểm nổi bật của Đại học Hanyang
-
Tiên phong trong đào tạo: Là ngôi trường đầu tiên tại Hàn Quốc đào tạo chuyên sâu về kiến trúc và kỹ thuật, Hanyang luôn đi đầu trong lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng.
-
Hệ thống giáo dục đa dạng: Với 24 khoa Đại học và 18 khoa Cao học, trường thu hút hơn 34,633 sinh viên theo học tại hai cơ sở chính là Seoul và ERICA.
-
Môi trường học tập hiện đại: Hanyang không ngừng đầu tư cơ sở vật chất, mang đến cho sinh viên điều kiện học tập và nghiên cứu tối ưu.
Đại học Hanyang tự hào sở hữu mạng lưới 300.000 cựu sinh viên xuất sắc, đang đóng góp tích cực trên khắp các lĩnh vực toàn cầu. Đặc biệt, năm 2015, trường đứng top 1 về số lượng cựu sinh viên giữ vị trí CEO tại các tập đoàn và doanh nghiệp lớn, khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội.
Không chỉ nổi bật trong nước, Hanyang còn ghi dấu ấn trên bản đồ giáo dục thế giới:
-
Top 155 đại học hàng đầu thế giới (THE, 2017).
-
Hợp tác quốc tế rộng rãi với hơn 76 quốc gia.
-
Thu hút hơn 2.000 du học sinh mỗi năm, tạo nên môi trường học tập đa văn hóa và năng động.
2. Một số thành tích nổi bật của trường Đại học Hanyang
Đại học Hanyang và những “con số biết nói”:
- Xếp hạng 156 các trường Đại học tốt nhất Thế giới (QS World University Rankings, 2022)
- Xếp hạng 24 các trường Đại học tốt nhất châu Á (QS World University Rankings, 2022)
- Xếp hạng 51 về lĩnh vực Khoa học Đô thị (2022)
- Xếp hạng 106 về lĩnh vực Công nghệ Kỹ thuật (2022)
- Xếp hạng 195 về lĩnh vực Kinh doanh và Khoa học Xã hội (2022)
- Xếp hạng 184 về lĩnh vực Nhân văn và Nghệ thuật (2022)
- Đứng thứ 4 trong BXH các trường Đại học tại Hàn Quốc (2022) – cơ sở Seoul theo tờ nhật báo Joong-Ang Hàn Quốc
- Đứng thứ 14 trong BXH các trường Đại học tại Hàn Quốc (2022) – cơ sở ERICA tờ nhật báo Joong-Ang Hàn Quốc

III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG
1. Thông tin khóa học 2025
| Thời gian học | Nội dung tiết học | Học phí |
Từ thứ 2 đến thứ 6
|
|
|
2. Học bổng
| Học bổng | Điều kiện năng lực | Học phí |
| Học bổng Hanyang | SV đạt tỷ lệ chuyên cần, điểm số và thái độ tốt trong mỗi cấp độ (30/1 kỳ) |
|
| Học bổng anh chị em | Khi đăng ký cùng với anh/chị/em ruột | Giảm 10% học phí |
| Working-Scholarship | SV làm việc với vai trò là người hỗ trợ SNS và quảng bá Học viện giáo dục quốc tế (IIE), trên SNS của mỗi nước và hỗ trợ việc dịch thuật | Tùy vào giờ làm việc và vai trò của SV |
IV. HỆ ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí

- Trường đại học Hanyang có 96 khoa hệ đào tạo đại học, 87 khoa hệ sau đại học.
- Phí nhập học: 195,000 KRW (đóng 1 lần duy nhất)
| Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS |
||
| Kỹ thuật |
|
5,727,000 KRW |
| Nhân văn |
|
4,344,000 KRW |
| Khoa học xã hội |
|
4,344,000 KRW |
| Sinh thái con người |
|
5,061,000 KRW |
| Khoa học tự nhiên |
|
5,061,000 KRW |
| Khoa học chính sách |
|
4,344,000 KRW |
| Kinh tế & tài chính |
|
4,344,000 KRW |
| Kinh doanh |
|
4,344,000 KRW |
| Âm nhạc |
|
6,435,000 KRW |
| Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
|
5,061,000 KRW |
|
5,740,000 KRW | |
| Quốc tế học |
|
4,344,000 KRW |
ANSAN CAMPUS |
||
| Kỹ thuật |
|
5,455,000 KRW |
| Điện toán |
|
5,455,000 KRW |
| Ngôn ngữ & văn hóa |
|
4,344,000 KRW |
| Truyền thông |
|
4,344,000 KRW |
| Kinh tế & kinh doanh |
|
4,344,000 KRW |
| Thiết kế |
|
5,467,000 KRW |
| Thể thao & Nghệ thuật |
|
4,820,000 KRW |
|
5,467,000 KRW | |
|
6,129,000 KRW | |
| Khoa học và công nghệ hội tụ |
|
4,820,000 KRW |
2. Học bổng dành cho SV quốc tế

| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
| Học bổng sinh vên quốc tế Hanyang (HISP) |
|
|
| Học bổng sinh viên ưu tú Hanyang (HIEA) |
|
Giảm từ 30% ~ 100% học phí |
| Học bổng dành cho sinh viên có thành tích ngoại ngữ xuất sắc (tiếng Anh) |
|
Giảm 30% học phí kỳ đầu |
| Hoc bổng TOPIK |
|
|
| Học bổng dành cho sinh viên đang theo học tại Viên ngôn ngữ tại trường |
|
|
V. HỆ CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành
- Phí nhập học: 1,030,000 KRW (đóng 1 lần duy nhất)
| Khoa đào tạo | Ngành đào tạo |
SEOUL CAMPUS |
|
|
|
| Kinh doanh |
|
| Sư phạm |
|
| Khoa học tự nhiên |
|
| Âm nhạc |
|
| Thể dục thể thao |
|
| Quốc tế |
|
| Sân khấu điện ảnh |
|
ANSAN CAMPUS |
|
| Kỹ thuật |
|
| Xã hội và nhân văn |
|
| Năng khiếu |
|
| Tự nhiên |
|
| Y |
|
| Hệ sau đại học theo chuyên ngành |
|
2. Học phí
| Khối ngành | Học phí |
| CƠ BẢN | |
| Nhân văn, Xã hội | 5,972,000 KRW |
| Tự nhiên, Thể chất | 7,036,000 KRW |
| Kỹ thuật | 7,996,000 KRW |
| Năng khiếu, Âm nhạc | 8,814,000 KRW |
| Dược | 8,305,000 KRW |
| Y | 9,371,000 KRW |
| CHUYÊN NGÀNH/ ĐẶC BIỆT | |
| Quốc tế | 6,622,000 KRW |
| Kinh doanh | 9,679,000 KRW |
| Kỹ thuật Y Sinh | 7,613,000 KRW |
| Đô thị (Xã hội – Nhân văn) | 6,622,000 KRW |
| Đô thị (Tự nhiên) | 6,961,000 KRW |
| Kỹ thuật Kinh doanh | 9,090,000 KRW |
| Du lịch quốc tế | 5,784,000 KRW |
| Truyền thông báo chí | 5,784,000 KRW |
| Chính sách cộng đồng | 5,784,000 KRW |
| Công nghiệp tổng hợp (Xã hội – Nhân văn) | 5,784,000 KRW |
| Công nghiệp tổng hợp (Tự nhiên) | 6,665,000 KRW |
3. Học bổng
| Học bổng | Yêu cầu | Chi tiết |
| Học bổng sinh vên quốc tế Hanyang (HISP) |
|
Giảm từ 70% ~ 100% học phí |
| Học bổng sinh viên ưu tú Hanyang (HIEA) |
|
Giảm từ 30% ~ 100% học phí |
| Học bổng TOPIK (cơ sở Seoul) |
|
|
| Học bổng TOPIK (cơ sở ERICA) |
|
|
| Học bổng cho sinh viên ngành Khoa học công nghệ |
|
Miễn phí nhập học và 50% học phí |
| Học bổng dành cho sinh viên khoa Quốc tế học |
|
20% học phí cho 4 kì |
| Học bổng dành cho người có thành tích ngoại ngữ xuất sắc |
|
30% học phí (kỳ đầu) |
| Học bổng đồng môn Hanyang |
|
Miễn phí nhập học và 50% học phí |
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC HANYANG HÀN QUỐC
Tất cả các phòng KTX đều được cung cấp Wifi miễn phí


1. On-Capmus
| Giới tính | KTX | Loại phòng | Phí (KRW) | Đặt cọc (KRW) | Tổng (KRW) |
| Nam | Techno | 2 | 1,464,000 | 50,000 | 1,514,000 |
| 3
4 |
1,374,000 | 50,000 | 1,424,000 | ||
| Student Residence HallⅠ | 4 | 716,000 | 50,000 | 766,000 | |
| Nữ | Gaenari | Đơn | 2,196,000 | 50,000 | 2,246,000 |
| International House | Đơn | 2,196,000 | 50,000 | 2,246,000 | |
| 2 | 1,464,000 | 50,000 | 1,514,000 | ||
| Student Residence HallⅠ | 4 | 716,000 | 50,000 | 766,000 |
2. Off-Capmus
- Tiền đặt cọc: 600,000 KRW
| Giới tính | KTX | Loại phòng | Phí (KRW) |
| Nam | Majang ville | Đôi cao cấp | 1,950,000 |
| Đôi hạng sang | 2,400,000 | ||
| Smart Ville | Đôi tiêu chuẩn | 1,920,000 | |
| Đôi cao cấp | 2,070,000 | ||
| Đôi hạng sang | 2,520,000 | ||
| Đơn tiêu chuẩn | 2,880,000 | ||
| Đơn cao cấp | 3,330,000 | ||
| Hyosung Ville | Đôi tiêu chuẩn | 1,800,000 | |
| Đôi cao cấp | 1,950,000 | ||
| Đơn tiêu chuẩn | 2,700,000 | ||
| Nữ | Rose ville | Đôi cao cấp | 2,070,000 |
| Eton House | Đôi tiêu chuẩn | 1,800,000 | |
| Đôi cao cấp | 1,950,000 | ||
| Đơn tiêu chuẩn | 2,700,000 | ||
| Vision | Đôi hạng sang | 2,400,000 |
—————————————
Xem thêm: tại đây
LIÊN HỆ NGAY
TRUNG TÂM DU HỌC HÀN QUỐC K HUB EDU
☞ ĐC: K HUB EDU – 15 Đường Tây Hồ, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội
Hotline: 0333 558 388 | 0775 888 306
Email: khub.edu.vn@gmail.com
Website: khubedu.com
Facebook: K Hub Edu