Trường Đại học Keimyung – cam kết mang đến cho sinh viên chương trình đào tạo và nghiên cứu chất lượng cao, kết hợp trải nghiệm học tập năng động cùng mạng lưới hợp tác quốc tế rộng mở. Trường tập trung phát triển kiến thức chuyên sâu, kỹ năng toàn cầu và cơ hội giao lưu đa văn hóa, chuẩn bị hành trang vững chắc cho sinh viên trở thành công dân toàn cầu.

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC – 계명대학교

Đại Học Keimyung - Trường Top 1 Đẹp Nhất Daegu

» Tên tiếng Hàn: 계명대학교

» Tên tiếng Anh: Keimyung University

» Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam: Zila Education

» Loại hình: Tư thục

» Số lượng sinh viên: 23,000 sinh viên

» Năm thành lập: 1899

» Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000KRW/ năm

» Địa chỉ: 56 Dalseong-ro, Seongnae 2(i)-dong, Jung-gu, Daegu, Hàn Quốc

» Website: kmu.ac.kr

II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

1. Tổng quan về trường Đại học Keimyung

Đại học Keimyung được thành lập năm 1899 bởi giáo sĩ người Mỹ Edward Adams cùng hai nhà lãnh đạo Giáo hội Trưởng lão Hàn Quốc là Choi Jaehwa và Kang Ingu. Bước ngoặt quan trọng đến vào tháng 10/1980 khi trường sáp nhập với Bệnh viện Dongsan Presbyterian, chính thức hình thành Trung tâm Y tế Đại học Keimyung. Giai đoạn đầu thập niên 1980 đánh dấu sự bứt phá mạnh mẽ với việc mở rộng quy mô lên 1,658,207m² thông qua hệ thống khuôn viên hiện đại tại các khu vực trọng điểm của Daegu: Seongseo (Sindang-dong), Daemyeong và Dongsan.

2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học 

Đại học Keimyung nổi bật với các chuyên ngành đào tạo thế mạnh bao gồm Giáo dục Tiếng Hàn, Quản trị kinh doanh, Marketing, Thiết kế thời trang và Khoa học công nghệ. Khuôn viên tráng lệ rộng hơn 1.6 triệu m² của trường từng là bối cảnh cho nhiều bộ phim truyền hình Hàn Quốc đình đám như “Boys Over Flowers”, “Mr. Sunshine” và “Snowdrop”. Hiện trường thu hút hơn 2.000 sinh viên quốc tế, trong đó cộng đồng sinh viên Việt Nam chiếm gần 600 người, tạo nên môi trường học tập đa văn hóa năng động. Với cơ sở vật chất hiện đại cùng chương trình đào tạo chất lượng, Keimyung tiếp tục khẳng định vị thế trường đại học quốc tế hàng đầu tại Hàn Quốc.

Đại Học Keimyung Hàn Quốc

3. Thông tin tuyển sinh Đại học Keimyung

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5
+ Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên
+ Đã có bằng Cử nhân

III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

1. Chương trình học

Chương trình học Thời gian học Số ngày học Số giờ học
6 cấp 1 học kỳ: 10 tuần 5 ngày/ tuần
(T2 đến T6)
4h/ngày

Keimyung University tổ chức lớp học tiếng Hàn theo 6 cấp độ (từ 1 đến 6) thông qua bài thi xếp lớp đầu vào. Mỗi lớp chỉ khoảng 15 sinh viên, đảm bảo tương tác tối đa giữa giảng viên và người học. Chương trình tích hợp toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết với giáo trình độc quyền “Korean Alive” do chính trường biên soạn.

Bên cạnh học thuật, sinh viên được trải nghiệm văn hóa sâu rộng qua:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

2. Chi phí

Phí nhập học 100,000 KRW
Học phí 5.200,000 KRW (1 năm)
Giáo trình 30,000 KRW – 40,000 KRW
Bảo hiểm 6 tháng 100.000 KRW

3. Học bổng

Viện Ngôn ngữ Đại học Keimyung triển khai chương trình học bổng thường niên dựa trên hai tiêu chí chính: thành tích học tập xuất sắc và điểm chuyên cần. Mỗi học kỳ, Viện chọn ra từ 4 đến 5 sinh viên có kết quả cao nhất để trao học bổng nhằm ghi nhận nỗ lực và khuyến khích tinh thần học tập. Chính sách này không chỉ tạo động lực cho sinh viên quốc tế duy trì kết quả học tập tốt mà còn đảm bảo tính công bằng trong đánh giá.

IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

1. Chuyên ngành – Học phí

Đại học Khoa (Chuyên ngành) Học phí (kỳ 1) Học phí (kỳ 2 trở đi)

Nhân văn – Quốc tế học

  • Giáo dục tiếng Hàn
  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh
  • Nghiên cứu châu Âu & tiếng Đức
  • Ngôn ngữ Trung và Nghiên cứu Trung Quốc
  • Ngôn ngữ Nhật và Nghiên cứu Nhật Bản
  • Nghiên cứu Trung Á & tiếng Nga
  • Nghiên cứu Mỹ Latin & tiếng Tây Ban Nha
  • Lịch sử học
  • Cơ Đốc giáo
  • Triết học & Đạo đức học
3,095,000 KRW 2,955,000 KRW

Quản trị kinh doanh

  • Quản trị kinh doanh
  • Quản trị du lịch
  • Kế toán
  • Thuế vụ
  • Quản trị thông tin kinh doanh
  • Big Data kinh doanh
  • Kinh doanh EMU
3,095,000 KRW 2,955,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Kinh tế & Tài chính
  • Thương mại quốc tế
  • Phúc lợi xã hội
  • Luật
  • Hành chính công
  • Chính trị & Quan hệ ngoại giao
  • Báo chí & Truyền thông thị giác
  • Quảng cáo & Quan hệ công chúng
  • Xã hội học
  • Tâm lý học
  • Khoa học thông tin và Thư viện
  • Hành chính cảnh sát
3,095,000 KRW 2,955,000 KRW

Khoa học tự nhiên

  • Toán học
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Khoa học Sinh học
  • Y tế cộng đồng
  • Công nghệ & Khoa học thực phẩm
  • Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng
  • Khoa học môi trường
  • Môi trường toàn cầu
3,965,000 KRW 3,825,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kiến trúc (5 năm)
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật năng lượng điện
  • Kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật game & di động
  • Kỹ thuật giao thông vận tải
  • Quy hoạch đô thị
  • Kiến trúc cảnh quan
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật hệ thống ô tô
  • Kỹ thuật Robot
  • Công nghệ hóa học
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật công nghiệp
  • Kỹ thuật game DigiPen
  • Kỹ thuật giao thông
4,119,000 KRW 4,259,000 KRW

Y học

  • Kỹ thuật y tế
4,119,000 KRW 4,259,000 KRW

Điều dưỡng

  • Điều dưỡng
4,119,000 KRW 4,259,000 KRW

Âm nhạc – Nghệ thuật biểu diễn

  • Nhạc giao hưởng
  • Thanh nhạc
  • Sáng tác
  • Piano
  • Kịch và Nhạc kịch
  • Múa
4,415,000 KRW 4,555,000 KRW

Giáo dục thể chất

  • Giáo dục thể chất
  • Thể thao & Nghiên cứu giải trí
  • Taekwondo
  • Tiếp thị (Marketing) thể thao
3,965,000 KRW 3,825,000 KRW

Mỹ thuật

  • Hội họa
  • Thiết kế thủ công mỹ nghệ
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế dệt may
  • Marketing thời trang
4,415,000 KRW 4,555,000 KRW

Artech

  • Nhiếp ảnh và Phương tiện liên quan
  • Video & Animation
  • Thiết kế truyền thông thị giác
  • Sản xuất âm nhạc
  • Viết sáng tạo
4,415,000 KRW 4,555,000 KRW

Keimyung Adams College

  • IB (Kinh doanh quốc tế)
  • IT (Quan hệ quốc tế)
4,496,000 KRW 4,356,000 KRW

2. Học bổng

Dành cho tân sinh viên

HỘI THẢO CHƯƠNG TRÌNH 2+2 GIỮA ĐẠI HỌC ĐÔNG Á & ĐẠI HỌC KEIMYUNG - HÀN QUỐC.

Đối tượng và tiêu chuẩn Học bổng

TOPIK 3

Ứng viên có TOEFL iBT 80, iELTS 5.5 trở lên (Chỉ áp dụng cho KAC)

50% học phí
TOPIK 4 70% học phí
TOPIK 5 100% học phí

Dành cho sinh viên đang theo học

Phân loại Đối tượng và tiêu chuẩn Học bổng
Học bổng “Truth” Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 4.2 trở lên 100% học phí
Học bổng “Justice” Hoàn thành ít nhất 15 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 3.0 trở lên 50% học phí
Học bổng “Love” Hoàn thành ít nhất 3 tín chỉ ở học kỳ trước đó, điểm trung bình GPA đạt từ 2.0 trở lên 30% học phí
Học bổng TOPIK Sinh viên đang theo học có TOPIK 4 (Khối nghệ thuật TOPIK 3) 500,000 KRW

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG

trường đại học Keimyung

Trường Đại học Keimyung Munhoa: Đại học văn hóa Keimyung

Ký túc xá Đại học Keimyung cung cấp 1,095 phòng tiện nghi cho 2,451 sinh viên tại 7 tòa nhà:

Đặc điểm nổi bật:

Với cơ sở vật chất hiện đại và mô hình ở kết hợp đa văn hóa, ký túc xá Keimyung tạo điều kiện sinh hoạt tối ưu cho sinh viên toàn cầu.

Phân loại Chi phí (1 kỳ)
Ilbandong Phòng 4 người 553,000 KRW
Sasaengdong (dạng nhà 1 phòng) Bongsadong (Nam, phòng 3 người) 329,000 KRW
Hyuprukdong (Nữ, phòng 2 người) 745,000 KRW
Sinchukdong (Nam – Nữ, phòng 2 người) 1,158,000 KRW

—————————————

Xem thêm: tại đây

LIÊN HỆ NGAY

TRUNG TÂM DU HỌC HÀN QUỐC K HUB EDU

☞ ĐC: K HUB EDU – 15 Đường Tây Hồ, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội
☎ Hotline: 0333 558 388 | 0775 888 306

Email: khub.edu.vn@gmail.com
Website: khubedu.com
Facebook: K Hub Edu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký tư vấn cùng K-HUB