Trường Đại học Quốc gia Pusan (부산대학교) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu Hàn Quốc, hiện nằm trong top 1% các trường đại học xuất sắc nhất thế giới. Được ví như “cái nôi” đào tạo của nhóm ngành nghiên cứu và giáo dục,trường đã phát triển thành một trong những trung tâm đứng đầu cả nước về đào tạo và nghiên cứu.
Với chất lượng đào tạo vượt trội, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm cùng hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, Đại học Quốc gia Pusan không chỉ thu hút sinh viên trong nước mà còn là điểm đến mơ ước của nhiều du học sinh quốc tế, trong đó có Việt Nam. Qua bài viết này, K-HUB sẽ giới thiệu những thông tin chi tiết nhất về trường Đại học Quốc gia Pusan để bạn có thêm một sự lựa chọn tuyệt vời trong việc thực hiện giấc mơ du học Hàn Quốc của mình.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC – 부산대학교

| » Tên tiếng Hàn: 부산대학교» Tên tiếng Anh: Pusan National University
» Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm » Học phí đại học: 1,503,000 – 2,254,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 800,000 – 1,300,000 KRW/ 3 tháng » Busan Campus: 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Geumjeong-gu, Busan (Jangjeon-dong)
» Học bổng: Giảm 10% – 100% học phí kỳ đầu » Ngành nổi bật: Khoa học xã hội và Nhân văn, Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất – Nghệ thuật, Kinh tế & Thương mại quốc tế, Khoa học tài nguyên và đời sống, Khoa học & Công nghệ Nano, Quản trị kinh doanh |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC
1. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
Đại học Quốc gia Pusan (부산대학교) được thành lập năm 1946, là một trong những trường đại học uy tín và lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Hiện nay, trường có khoảng 35.000 sinh viên theo học tại 4 cơ sở với 14 trường đại học thành viên và 103 khoa chuyên ngành. Trường đứng thứ 2 trong số 10 đại học quốc gia lớn nhất Hàn Quốc, chỉ sau Đại học Quốc gia Seoul.
Với môi trường học tập hiện đại và định hướng quốc tế hóa, Đại học Quốc gia Pusan chú trọng đầu tư cơ sở vật chất tiên tiến, giảng đường khang trang, thư viện đầy đủ tài liệu và hệ thống phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế. Đội ngũ giảng viên là các giáo sư, tiến sĩ đầu ngành, luôn cập nhật phương pháp giảng dạy mới nhất để mang lại kiến thức và kỹ năng sát thực tế cho sinh viên.
Nhờ chiến lược đào tạo chú trọng chất lượng và liên tục cải tiến, Đại học Quốc gia Pusan không chỉ khẳng định vị thế trong top đầu các trường đại học Hàn Quốc mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu của du học sinh quốc tế, trong đó có nhiều sinh viên Việt Nam.
Để minh chứng rõ ràng cho điều đó, Đại học Quốc gia Pusan đã và đang liên kết với các tập đoàn nghiên cứu lớn, tạo ra môi trường học tập đầy thực tế cho sinh viên như:
- Trung tâm Công nghệ Đại học PNU-PR
- Trung tâm nghiên cứu quốc tế PNU-IGB
Trung tâm nghiên cứu hợp tác PNU-IFAM

2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Quốc gia Pusan Hàn Quốc
- Xếp hạng 5 về số lượng sinh viên tốt nghiệp trở thành CEO tại 10 công ty lớn hàng đầu Hàn Quốc
- Xếp hạng 5 trường đại học trong BXH chỉ số danh tiếng thương hiệu tại Hàn Quốc (năm 2020 – 2021)
- Xếp hạng 2 thực hiện dự án nghiên cứu quốc gia về BK21 FOUR tại Hàn Quốc (năm 2021)
- Ký kết thỏa thuận trao đổi với 540 trường đại học và tổ chức đến từ 58 quốc gia
- Cựu sinh viên nổi bật: Bae Jae Jung (Chính trị gia), Chung Ui Hwa (Cựu phát ngôn viên của Quốc hội), Han Jeong Ae (Bộ trưởng Bộ Môi trường), Jeong Mi Yeong (Thị trưởng quận Geumjeong, Busan), Jeong Myeong Hui (Thị trưởng quận Buk, Busan), You Young Min (Nguyên Bộ trưởng Bộ Khoa học và CNTT-TT, Nguyên Tham mưu trưởng), Heo Sung Tae (Diễn viên), Kang Mal Geum (Diễn viên)…
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC
Chương trình học tiếng tại Đại học Quốc gia Pusan được giảng dạy theo giáo trình chuẩn quốc gia, đảm bảo tính khoa học và hiệu quả. Các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn được phân bổ hợp lý, giúp học viên tiến bộ toàn diện trong thời gian ngắn. Ngoài ra, trường còn áp dụng phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa Hàn Quốc, sinh viên quốc tế không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa, con người và lối sống tại xứ sở kim chi.
1. Điều kiện đăng ký
- Đối với sinh viên quốc tế, bố mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc
- Đã tốt nghiệp chương trình THPT, điểm GPA 3 năm THPT ≥ 7.5
- Tốt nghiệp cấp 3 không quá 1 năm
- Không vắng quá 10 ngày trong suốt 3 năm học cấp 3
2. Thông tin khóa học
- Học kỳ: 4 kỳ/ 1 năm, 10 tuần/ 1 kỳ
- Thời gian học: 9h00 ~ 12h50 (thứ 2 đến thứ 6)
- Học phí: 5,600,000 KRW/ năm (đã bao gồm phí dự thi, giáo trình, các hoạt động văn hóa)
- Tiêu chí hoàn thành: Tỷ lệ chuyên cần tối thiểu là 80% giờ học và tổng điểm trung bình từ 70/100 trở lên
- Các hoạt động:
- Lớp học ngoài giờ: Lớp dự bị đại học, Lớp luyện nói, Lớp phát âm, Lớp nhảy K-Pop, Lớp học hát tiếng Hàn, Lớp luyện thi TOPIK
- Hoạt động văn hóa: Hoạt động văn hóa thứ sáu, Hoạt động văn hóa I, Hoạt động văn hóa II
- Bạn đồng hành tiếng Hàn 1:1
- Tư vấn 1:1
3. Học bổng
| Loại học bổng | Đối tượng nhận học bổng | Số tiền học bổng |
| Học bổng thành tích trong 4 học kỳ liên tiếp | Học viên có thành tích cao nhất hoặc cao thứ 2 của lớp trong 4 học kỳ liên tiếp | Miễn toàn bộ học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo |
| Học bổng chuyên cần trong 4 học kỳ liên tiếp | Học viên chuyên cần trong 4 học kỳ liên tiếp | Miễn toàn bộ học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo |
| Học bổng thành tích (hạng 1) | Học viên có thành tích cao nhất của lớp | Trợ cấp 20% học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo |
| Học bổng thành tích (hạng 2) | Học viên có thành tích cao thứ 2 của lớp | Trợ cấp 10% học phí khi đăng ký học kỳ tiếp theo |
| Học bổng chuyên cần | Học viên chuyên cần trong học kỳ | Phiếu mua hàng |
- Học bổng thành tích chỉ được trao cho 1 học viên nếu lớp có 8 học viên trở xuống
- Học viên chỉ có thể nhận một học bổng cho mỗi học kỳ
4. Khóa học tiếng Hàn ngắn hạn
Khóa học ngắn hạn (1 – 3 tuần) dành cho người nước ngoài và kiểu bào Hàn Quốc muốn học tập trung vào Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc
| Thời gian học | Mùa hè (tháng 7 ~ 8), mùa đông (tháng 1 ~ 2) | |
| Thời hạn | 1 tuần / 2 tuần / 3 tuần | |
| Giờ học |
|
|
| Cấp độ | Sơ cấp/ Trung cấp/ Cao cấp (Học viên tham gia kiểm tra xếp lớp trước khi phân lớp) | |
| Học phí | Lớp học trực tiếp: ~700,000 KRW (1 tuần), ~900,000 KRW (2 tuần) | Lớp học trực tuyến: 500,000 KRW |
| Tiêu chí hoàn thành | Tỷ lệ chuyên cần 80% trở lên | |
| Lớp học tiếng Hàn | Nghe, nói, đọc, viết | |
| Hoạt động văn hóa 1 | Nấu ăn, Taekwondo, Thư pháp, Nhảy K-Pop, Trải nghiệm nhạc truyền thống, Trải nghiệm Hanbok, Tham qua địa điểm thu hút khách du lịch ở Busan | Trải nghiệm nấu ăn món Hàn Quốc trực tuyến |
| Hoạt động văn hóa 2 | Lưu trú qua đêm ở đền hoặc khám phá vùng ngoại ô Busan | Tham quan trực tuyến các địa danh ở Busan |

IV. CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC
1. Điều kiện đăng ký
- Đối với sinh viên quốc tế, bố mẹ không có quốc tịch Hàn Quốc
- Đã tốt nghiệp chương trình THPT, điểm GPA 3 năm THPT ≥ 7.5
- Tốt nghiệp không quá 1.5 năm
- Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc đã hoàn thành cấp 3 tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ PNU
- Yêu cầu bằng TOPIK 4 trở lên hoặc đã hoàn thành cấp 4 tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ PNU đối với các ngành:
- Khoa học xã hội và Nhân văn
- Kỹ thuật
- Yêu cầu bằng TOPIK 5 trở lên hoặc đã hoàn thành cấp 5 tại Viện Giáo dục Ngôn ngữ PNU đối với các ngành:
- Quản trị kinh doanh
- Điều dưỡng
- Kinh tế thực phẩm và nguồn lực
- Đối với các khoa quốc tế: Yêu cầu có bằng tiếng Anh TOEFL (PBT 550, iBT 80), IELTS 5.5, News TEPS 326 trở lên
2. Chuyên ngành & học phí
- Phí đăng ký: 90,000 KRW
| Lĩnh vực | Khoa | Ngành | Học phí I | Học phí II |
| Khoa học xã hội và Nhân văn |
Nhân văn |
|
378,000 KRW | 1,503,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
378,000 KRW | 1,503,000 KRW | |
|
378,000 KRW | 1,619,000 KRW | ||
Kinh tế & Thương mại quốc tế |
|
378,000 KRW | 1,503,000 KRW | |
Kinh doanh |
|
378,000 KRW | 1,503,000 KRW | |
Sinh thái đời sống |
|
386,000 KRW | 2,073,000 KRW | |
Khoa học tài nguyên và đời sống |
|
378,000 KRW | 1,503,000 KRW | |
| Khoa học tự nhiên |
Khoa học tự nhiên |
|
386,000 KRW | 2,073,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
412,000 KRW | 2,254,000 KRW | |
Điều dưỡng |
|
386,000 KRW | 2,073,000 KRW | |
Sinh thái đời sống |
|
386,000 KRW | 2,073,000 KRW | |
Khoa học tài nguyên và đời sống |
|
386,000 KRW | 2,073,000 KRW | |
|
412,000 KRW | 2,254,000 KRW | ||
Khoa học & Công nghệ Nano |
|
412,000 KRW | 2,254,000 KRW | |
| Giáo dục thể chất – Nghệ thuật |
Nghệ thuật |
|
412,000 KRW | 2,495,000 KRW |
|
412,000 KRW | 2,195,000 KRW |
3. Học bổng
Học bổng trong học kỳ đầu tiên
| TOPIK 4 | Miễn 100% học phí I |
| TOPIK 5 | Miễn 100% học phí II |
| TOPIK 6 | Miễn 100% học phí I + II |
Học bổng từ học kỳ thứ 2 trở đi
| Học bổng PNU | Cần đạt được TOPIK 4 và học bổng dựa vào điểm GPA của sinh viên |
| Học bổng TOPIK | Học bổng 400,000 KRW cho sinh viên đạt được TOPIK 4 trở lên sau khi nhập học (tối đa 3 lần) |

V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC
- Phí nhập học: 181,000 KRW
| Khoa | Học phí I | Học phí II |
| Nhân văn | 401,000 KRW | 1,919,000 KRW |
| Khoa học tự nhiên, Thể thao | 409,000 KRW | 2,642,000 KRW |
| Kỹ thuật | 436,000 KRW | 2,879,000 KRW |
| Dược | 436,000 KRW | 3,141,000 KRW |
| Y khoa | 521,000 KRW | 4,243,000 KRW |
| Khoa học y học | 409,000 KRW | 2,642,000 KRW |
| Nha khoa | 521,000 KRW | 4,008,000 KRW |
| Nghệ thuật (âm nhạc) | 436,000 KRW | 3,187,000 KRW |
| Nghệ thuật (khác) | 436,000 KRW | 2,796,000 KRW |
VI. KÝ TÚC XÁ TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA PUSAN HÀN QUỐC

| Phân loại | Loại phòng | Chi phí | Thiết bị | Khác |
| Ký túc xá trong trường | 2 người 1 phòng | 1,300,000 KRW/ 3 tháng | Giường, bàn học, tủ quần áo, máy điều hòa, internet, nhà vệ sinh, nhà tắm |
|
| Loại nhà một phòng | 2 người 1 phòng | 800,000 KRW/ 3 tháng | Giường, bàn học, tủ quần áo, bếp, tủ lạnh, lò vi sóng, máy điều hòa, internet, nhà tắm, máy giặt |
|
| 1 người 1 phòng | 1,250,000 KRW/3 tháng |
—————————————
LIÊN HỆ NGAY
TRUNG TÂM DU HỌC HÀN QUỐC K HUB EDU
ĐC: K HUB EDU – 15 Đường Tây Hồ, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội
Hotline: 0333 558 388 | 0775 888 306
Email: khub.edu.vn@gmail.com
Website: khubedu.com
Facebook: K Hub Edu
