Trường Đại học Semyung Hàn Quốc (세명대학교) được thành lập với triết lý đào tạo những tài năng xuất chúng, đóng góp vào sự phát triển của thế giới. Trường áp dụng mô hình phát triển năng lực CHARM gồm: tự tin, nhân văn, khả năng thích ứng, kỹ năng xây dựng mối quan hệ và tính tự chủ, dựa trên phương châm “Sự thật – Sáng tạo – Phục vụ”.
Không chỉ chú trọng chất lượng đào tạo, Đại học Semyung còn sở hữu khuôn viên rộng hơn 200.000 m², thân thiện với thiên nhiên, mang đến môi trường học tập xanh – sạch – đẹp, lý tưởng cho sinh viên trong nước và du học sinh quốc tế. Đây chính là điểm đến hoàn hảo cho những ai muốn du học Hàn Quốc trong không gian học thuật hiện đại và gắn kết với thiên nhiên.

| » Tên tiếng Hàn: 세명대학교» Tên tiếng Anh: Semyung University
» Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/năm » Học phí Đại học: 3,900,000 KRW – 5,400,000 KRW/ kỳ » Chi phí ký túc xá: 2,010,000 KRW/năm » Ký túc xá: 1,370,000 KRW/ kỳ » Địa chỉ: 65, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc » Học bổng: Giảm 10% – 100% học phí kỳ đầu » Ngành học nổi bật: Nhân văn và Nghệ thuật, Khoa học Xã hội, Kỹ thuật và công nghệ thông tin, Văn hóa truyền thông, Sáng tạo Digital Content, Quản trị kinh doanh, Kỹ thuật điện tử |
I. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEMYUNG HÀN QUỐC
1. Tổng quan về trường Đại học Semyung Hàn Quốc
Trường Đại học Semyung (세명대학교) là một trường đại học tư thục uy tín, tọa lạc tại thành phố Jecheon, tỉnh Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc. Được sáng lập bởi Tiến sĩ Kwon Young-woo, trường chính thức được cấp phép vào tháng 11 năm 1990 và khai giảng khóa học đầu tiên vào ngày 1/3/1991 với 400 sinh viên, 10 khoa đào tạo.
Với mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực toàn cầu, Đại học Semyung tích cực hợp tác với nhiều tổ chức giáo dục quốc tế, triển khai các chương trình trao đổi sinh viên và giao lưu học thuật. Trường đặc biệt chú trọng hỗ trợ tài chính cho sinh viên thông qua nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, đúng với định hướng: “Học bổng dồi dào sẽ là bước đệm vững chắc cho ước mơ của bạn”. Nếu bạn đang tìm kiếm một điểm đến du học Hàn Quốc với chất lượng đào tạo cao, môi trường học tập hiện đại và cơ hội học bổng phong phú, Semyung University chắc chắn là lựa chọn lý tưởng.
2. Một số hoạt động nổi bật của trường Đại học Semyung Hàn Quốc
- 16/02/2022: Được chọn tham gia dự án “University Job Plus Center” năm 2022 của Bộ Việc làm và Lao động.
- 05/01/2021: Giành được “Chứng nhận phòng nghiên cứu xuất sắc về quản lý an toàn” của Bộ Thông tin Khoa học và Công nghệ.
- 07/09/2021: Đại học Semyung ký MOU với US Crystal Inc. về thực tập, việc làm và nâng cao năng lực nghiên cứu tại Mỹ.
- 09/11/2021: Đại học Semyung, Dược phẩm Daehan và Dược phẩm sinh học Daehan ký kết “Thỏa thuận đào tạo tại chỗ và vận hành khóa đào tạo”.
- 12/02/2020: Được chọn là “Đại học có năng lực quốc tế hóa giáo dục” của Bộ giáo dục (2 năm).
- 11/03/2020: Trao học bổng “Vượt qua Corona 19” cho tất cả sinh viên của trường.

II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEMYUNG HÀN QUỐC
1. Thông tin khóa học
| Học phí | 4,400,000 KRW/ năm |
| Thời lượng | 200 giờ/ kỳ |
| Thời gian | 4 giờ/ ngày, 5 buổi/ tuần |
| Số lượng sinh viên | < 20 người |
| Hoạt động ngoại khóa | Trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc (tham quan văn hóa, trải nghiệm nấu ăn, đại hội thể thao…) |
2. Chương trình đào tạo
| Lớp | Mục tiêu | Chủ đề |
| Lớp 1 |
|
Chào hỏi, giới thiệu, mua sắm, gọi món, hỏi đường… |
| Lớp 2 |
|
Gia đình, sở thích, du lịch, cảm nhận, vận động, kinh nghiệm… |
| Lớp 3 |
|
Nghề nghiệp, cuộc sống công sở, trường học, tính cách, sự kiện.. |
| Lớp 4 |
|
Sự kiện, tư duy, văn hóa, phong tục, môi trường, tiêu dùng… |
3. Học bổng
| Điều kiện | Mức học bổng |
| TOPIK 4 trở lên |
|
| Học lên chuyên ngành tại trường |
|

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEMYUNG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành – Học phí
| Khối ngành | Khoa | Học phí/ kỳ |
Nhân văn và Nghệ thuật |
|
3.006.000 KRW |
Khoa học Xã hội |
|
3.006.000 KRW |
Kỹ thuật và công nghệ thông tin |
|
3.784.000 KRW |
Công nghệ sinh học và sức khỏe |
|
3.430.000 KRW |
Y học |
|
3.430.000 KRW |
2. Học bổng
| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
| Học bổng chuyên ngành học kỳ đầu tiên |
|
30% học phí kỳ đầu tiên |
| Học bổng chuyên ngành từ học kỳ thứ hai |
|
40% học phí |
|
20% học phí | |
|
10% học phí | |
| Học bổng toàn cầu ACE |
|
100% học phí và phí nhà ở |
| Học bổng dựa trên thành tích |
|
40%, 50% hoặc 70% học phí |
| Học bổng chính phủ (Cử nhân) |
|
100% học phí, phí sinh hoạt, bảo hiểm, vé máy bay khứ hồi, phí nhà ở |

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC SEMYUNG HÀN QUỐC
1. Phương thức xét tuyển
| Hệ đào tạo | Xét hồ sơ | Phỏng vấn & thi vấn đáp |
| Thạc sĩ | 30% điểm đại học (bậc cử nhân) | 70% |
| Tiến sĩ | 30% điểm cao học (bậc thạc sĩ) | 70% |
2. Chuyên ngành
| Khối ngành | Chuyên ngành | Hệ thạc sĩ | Hệ tiến sĩ |
Xã hội nhân văn |
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | ||
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | ||
|
✓ | ✓ | |
Khoa học tự nhiên |
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | ||
|
✓ | ||
|
✓ | ||
Kỹ thuật |
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | ||
|
✓ | ✓ | |
Thể dục thể chất |
|
✓ | |
|
✓ | ||
VÀ |
|
✓ | ✓ |
3. Học bổng
| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng Minseong |
|
Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học |
Học bổng sinh viên quốc tế |
|
50% học phí |
Học bổng đào tạo |
|
Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học |
Học bổng khuyến khích nghiên cứu |
|
Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học |
Học bổng Hiệp định công nghiệp – chính phủ |
|
50% học phí |
Học bổng ủy thác quân sự |
|
Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học |
Học bổng khuyến khích học tập |
|
Thạc sĩ: 30% học phí
Tiến sĩ: 25% học phí |
|
Thạc sĩ: 40% học phí | |
Học bổng Chính phủ |
|
100% học phí, phí sinh hoạt, bảo hiểm, vé máy bay khứ hồi, phí nhà ở |

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEMYUNG HÀN QUỐC

1. Chi phí ký túc xá nam
| Loại phòng | Phòng 2 người | Phòng 3 người | Phòng 2+2 người
(phòng chung) |
Phòng 2+2 người(phòng riêng 2 người) | Phòng 2+4 người | |||
| Ký túc xá | Cheongryong/Yeji | Inseong | Biryong | Đúng | Cheongryong | Đúng | Cheongryong | Inseong |
| Phí quản lý | 650.000 | 750.000 | 770.000 | 600.000 | 550.000 | 600.000 | 500.000 | 520.000 |
| Hội phí | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| Tổng | 655.000 | 755.000 | 775.000 | 605.000 | 555.000 | 605.000 | 505.000 | 525.000 |
2. Chi phí ký túc xá nữ

| Loại phòng | Phòng 2 người | Phòng 2+2 người (phòng chung, phòng riêng) | Phòng 3+3 người (dạng nhà chung) | |
Ký túc xá |
Cheongpung | Semyung | Semyung | Semyung |
Phí quản lý |
770.000 | 870.000 | 810.000 | 770.000 |
Hội phí |
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
Tổng |
775.000 | 875.000 | 815.000 | 775.000 |
—————————————
Xem thêm: tại đây
LIÊN HỆ NGAY
TRUNG TÂM DU HỌC HÀN QUỐC K HUB EDU
ĐC: K HUB EDU – 15 Đường Tây Hồ, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội
Hotline: 0333 558 388 | 0775 888 306
Email: khub.edu.vn@gmail.com
Website: khubedu.com
Facebook: K Hub Edu